Loa cột chịu nước TOA TZ-406BWP là loa cột chịu nước 40W màu đen thuộc dòng loa cột TZ, có kích thước nhỏ gọn, hiệu năng cao và mang đến chất lượng âm thanh tuyệt vời cho các ứng dụng từ nhỏ tới trung bình như các khu vực nhà thờ, phòng tập Gym, nhà hàng, quán cafe, shop … hoặc các khu vực nghe nhạc thính phòng, giao hưởng. Với đặc tính chống bụi/nước lên tới IP-65, chúng ta có thể sử dụng loa TZ một cách dễ dàng cho các ứng dụng ngoài trời với thời tiết khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật của Loa cột chịu nước TOA TZ-406BWP
- Khả năng chống nước và chống bụi cao: Với tiêu chuẩn IP65, loa TZ-406BWP có khả năng chống nước và chống bụi tuyệt vời, giúp loa hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường ẩm ướt.
- Âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng: Công suất 40W giúp loa cung cấp âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng, phù hợp cho các ứng dụng thông báo và phát nhạc nền tại các khu vực rộng lớn.
- Thiết kế bền bỉ và chắc chắn: Vỏ loa được làm từ nhôm chống gỉ sét và lưới loa bằng thép không gỉ, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống lại các tác động môi trường.
- Góc phủ âm rộng: Góc phủ âm 90° ngang và 40° dọc giúp âm thanh được phân tán đều, không bị đột ngột và không đều.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Loa có thiết kế gọn nhẹ và các điểm lắp đặt tiêu chuẩn giúp dễ dàng gắn trên tường hoặc cột trụ, tiết kiệm thời gian và công sức. Việc bảo trì cũng đơn giản nhờ thiết kế chống bụi và chống nước.
Thông số kỹ thuật: Loa cột chịu nước TOA TZ-406BWP
Loại vỏ loa | Đóng kín |
---|---|
Công suất | 40 W |
Trở kháng | 100 V line: 250 Ω (40 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W) 70 V line: 250 Ω (20 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W) |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 150 Hz – 13,000 Hz |
Thành phần loa | 4 loa hình nón chống nước, đường kính 10 cm |
Kiểu kết nối dây | Ấn phím |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C – +50 °C |
Tiêu chuẩn chống bụi/nước |
IP 65 |
Vật liệu | Vỏ: HIPS, sơn màu đen Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen Giá treo: nhôm đúc, sơn màu đen Giá nổi treo tường: thép, sơn màu đen |
Kích thước | 135 (R) × 498 (C) × 128 (S) mm |
Khối lượng | 3.5 kg (tính cho một thiết bị) |