Micro không dây cài áo TOA WS-5325M là một sản phẩm chất lượng từ TOA Corporation, một trong những nhà sản xuất âm thanh hàng đầu thế giới. Đây là một loại micro không dây dành cho các ứng dụng như phòng họp, giảng dạy, hội thảo, và các sự kiện có yêu cầu về di động và tiện dụng.
WS-5325M bao gồm một bộ phát không dây WM-5325, một micro cài áo YP-M5310 và một bộ nhận không dây WT-5810.
Bộ phát WM-5325 được thiết kế để sử dụng trong hệ thống UHF. Hệ thống mạch vòng khoá pha kín giúp thiết bị hoạt động trên 64 tần số khác nhau và công suất phát lớn giúp tín hiệu sóng ổn định hơn.
YP-M5310 là micro điện dung được sử dụng để cải thiện giọng nói.
WT-5810 là bộ nhận không dây superhetrodyne kép dạng mạch vòng khoá pha kín, được sử dụng trong hệ thống không dây UHF. Thiết bị được tích hợp mạch điện tối ưu hoá nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.
Tính năng đặc điểm của micro không dây cài áo TOA WS-5325M
1. Thiết kế và tính năng chất lượng cao
- Micro cài áo: Thiết kế nhỏ gọn, có thể cài trực tiếp lên áo, giúp người sử dụng dễ dàng di chuyển và thoải mái trong khi sử dụng.
- Khả năng kết nối không dây: Micro được thiết kế hoạt động trên nguyên tắc kết nối không dây, giúp tiết kiệm thời gian và không gian so với các loại micro có dây.
- Chất lượng âm thanh: Sản phẩm hỗ trợ chất lượng âm thanh cao, đảm bảo rõ ràng và truyền tải giọng nói một cách chân thực.
2. Độ tin cậy và dễ sử dụng
- Tần số ổn định: Micro TOA WS-5325M hoạt động trên các tần số ổn định, giúp tránh được tình trạng nhiễu sóng và mất kết nối.
- Dễ dàng sử dụng: Thiết bị được thiết kế để sử dụng đơn giản, người dùng có thể kết nối và điều chỉnh một cách dễ dàng mà không cần đào sâu vào các thiết lập phức tạp.
3. Tiện ích và ứng dụng đa dạng
- Đa dạng ứng dụng: Micro phục vụ nhiều mục đích từ hội nghị, giảng dạy, diễn thuyết cho đến các sự kiện ngoài trời hoặc di động.
- Phạm vi hoạt động: Sản phẩm có phạm vi hoạt động rộng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các không gian lớn hoặc có nhiều người tham gia.
4. Thông số kỹ thuật và tính năng bổ sung
- Pin sử dụng: Thời lượng pin dài giúp micro hoạt động liên tục mà không cần thay pin thường xuyên.
- Bộ thu và xử lý tín hiệu: Sản phẩm đi kèm với bộ thu chuyên dụng, giúp tối ưu hóa chất lượng âm thanh và khả năng thu sóng.
Micro không dây cài áo TOA WS-5325M là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một giải pháp micro không dây tiện dụng và chất lượng, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu tính di động và linh hoạt cao.
Thông số kỹ thuật: Micro không dây cài áo TOA WS-5325M
Bộ thiết bị | Bộ phát không dây WM-5325 x1, Micro cài áo YP-M5310 x1, Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
---|---|
Dải tần số | 576 – 865 MHz (*1), UHF |
Tần số âm thanh | 32.768 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1, Hộp đựng x1, Dây đeo x1 |
- (*3) 0 dB = 1 V
Bộ phát không dây
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
---|---|
Số kênh | 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
Ngõ vào tối đa | -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất) |
PIN | PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
Thời lượng PIN | Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000) Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn/PIN |
Ăng ten | Dạng ngầm |
Vật liệu | Nhựa |
Kích thước | 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng | 90 g (bao gồm PIN) |
Loại Micro | Micro điện dung đa hướng |
---|---|
Hướng tính | -64 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
Độ dài dây | 1.3 m |
Vật liệu | Màu đen |
Khối lượng | 20 g (bao gồm dây nối) |
- (*3) 0 dB = 1 V
Bộ nhận không dây
Nguồn điện | Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Công nghệ | Không gian phân tập |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32 LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ăng ten | Whip antenna |
Độ nhạy khối thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh |
Kiểm tra kênh | Có thể sử dụng dò tần số |
Tỷ lệ S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 15 kHz, ±3 dB |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
Khối lượng | 590 g |